Trang chủ2331 • TYO
add
Sohgo Security Services Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.007,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.000,50 ¥ - 1.022,00 ¥
Phạm vi một năm
824,00 ¥ - 1.178,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
517,09 T JPY
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
18,29
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,38 T | 6,30% |
Chi phí hoạt động | 23,02 T | 4,18% |
Thu nhập ròng | 9,59 T | 10,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,33 | 3,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,56 T | 11,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,68 T | -0,37% |
Tổng tài sản | 572,40 T | 0,16% |
Tổng nợ | 196,40 T | 1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 376,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,59 T | 10,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,21 T | -53,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,06 T | -27,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,42 T | -13,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 T | -108,36% |
Dòng tiền tự do | 108,50 T | 876,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 7, 1965
Trang web
Nhân viên
64.982