Trang chủ2332 • TYO
add
Quest Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.615,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.601,00 ¥ - 1.617,00 ¥
Phạm vi một năm
1.101,00 ¥ - 1.691,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,81 T JPY
Số lượng trung bình
4,74 N
Tỷ số P/E
11,53
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,40 T | 20,52% |
Chi phí hoạt động | 460,03 Tr | 15,58% |
Thu nhập ròng | 182,06 Tr | -6,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | -22,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 315,80 Tr | 2,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 T | -7,62% |
Tổng tài sản | 10,14 T | 11,29% |
Tổng nợ | 2,83 T | 22,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,06 Tr | -6,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 5, 1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
970