Trang chủ2335 • TYO
add
Công ty Cube System
Giá đóng cửa hôm trước
1.096,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.082,00 ¥ - 1.091,00 ¥
Phạm vi một năm
900,00 ¥ - 1.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,04 T JPY
Số lượng trung bình
16,11 N
Tỷ số P/E
12,91
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,70 T | 5,45% |
Chi phí hoạt động | 572,00 Tr | -6,84% |
Thu nhập ròng | 357,00 Tr | 15,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,60 | 9,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 506,25 Tr | 31,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,23 T | -8,81% |
Tổng tài sản | 14,37 T | 6,52% |
Tổng nợ | 3,49 T | 4,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 357,00 Tr | 15,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 7, 1972
Trang web
Nhân viên
944