Trang chủ2338 • TYO
add
Quantum Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
524,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
525,00 ¥ - 544,00 ¥
Phạm vi một năm
330,00 ¥ - 601,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,18 T JPY
Số lượng trung bình
409,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,00 Tr | -3,08% |
Chi phí hoạt động | 234,00 Tr | 7,83% |
Thu nhập ròng | -113,00 Tr | 27,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -179,37 | 25,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,00 Tr | -76,16% |
Tổng tài sản | 329,00 Tr | -73,01% |
Tổng nợ | 99,00 Tr | -81,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 102,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -126,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -170,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -113,00 Tr | 27,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
45