Trang chủ234080 • KRX
add
JW Life Science Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.320,00 ₩ - 11.500,00 ₩
Phạm vi một năm
10.000,00 ₩ - 12.680,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
181,94 T KRW
Số lượng trung bình
31,87 N
Tỷ số P/E
4,04
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,79 T | 2,16% |
Chi phí hoạt động | 5,15 T | -12,01% |
Thu nhập ròng | 25,44 T | 147,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,42 | 142,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,50 T | 13,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,62 T | -66,06% |
Tổng tài sản | 325,32 T | 27,16% |
Tổng nợ | 124,88 T | 29,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,44 T | 147,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,67 T | -49,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,46 T | -2.331,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,83 T | 259,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,10 T | -1.732,21% |
Dòng tiền tự do | -21,87 T | -311,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
256