Trang chủ2340 • TADAWUL
add
ARTEX Industrial Investment Co
Giá đóng cửa hôm trước
12,63 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,50 SAR - 12,61 SAR
Phạm vi một năm
11,26 SAR - 16,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T SAR
Số lượng trung bình
84,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,86 Tr | 3,83% |
Chi phí hoạt động | 6,45 Tr | -1,62% |
Thu nhập ròng | -2,97 Tr | 67,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,54 | 68,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,40 Tr | 53,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -807,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,22 Tr | -1,46% |
Tổng tài sản | 1,47 T | -4,56% |
Tổng nợ | 432,74 Tr | 23,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,97 Tr | 67,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,38 Tr | -38,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,10 Tr | -447,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,42 Tr | 280,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,06 Tr | -39,00% |
Dòng tiền tự do | -57,12 Tr | -122,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 5, 1981
Trang web