Trang chủ2340 • TPE
add
Taiwan-Asia Semiconductor Corp
Giá đóng cửa hôm trước
20,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,75 NT$ - 20,25 NT$
Phạm vi một năm
17,80 NT$ - 44,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,66 T TWD
Số lượng trung bình
811,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 966,64 Tr | 0,97% |
Chi phí hoạt động | 320,31 Tr | 21,14% |
Thu nhập ròng | -342,31 Tr | -862,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,41 | -851,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -118,88 Tr | -593,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 T | -19,18% |
Tổng tài sản | 14,81 T | 10,46% |
Tổng nợ | 7,09 T | 43,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -342,31 Tr | -862,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -448,63 Tr | -933,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,68 Tr | 58,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 656,45 Tr | -45,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,14 Tr | -95,69% |
Dòng tiền tự do | -570,96 Tr | -9,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1983
Trang web
Nhân viên
1.785