Trang chủ2340 • TPE
add
Taiwan-Asia Semiconductor Corp
Giá đóng cửa hôm trước
25,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,50 NT$ - 26,50 NT$
Phạm vi một năm
17,80 NT$ - 38,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,47 T TWD
Số lượng trung bình
9,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 6,48% |
Chi phí hoạt động | 296,69 Tr | 5,65% |
Thu nhập ròng | -376,68 Tr | -587,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,73 | -545,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,77 Tr | -105,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 T | -17,53% |
Tổng tài sản | 14,83 T | 5,93% |
Tổng nợ | 7,48 T | 30,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -376,68 Tr | -587,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,08 Tr | -148,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -418,81 Tr | 44,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 440,36 Tr | -6,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,53 Tr | 53,89% |
Dòng tiền tự do | 417,52 Tr | 293,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1983
Trang web
Nhân viên
1.785