Trang chủ2340 • TPE
add
Taiwan-Asia Semiconductor Corp
Giá đóng cửa hôm trước
27,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,35 NT$ - 28,30 NT$
Phạm vi một năm
17,80 NT$ - 33,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,15 T TWD
Số lượng trung bình
2,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | -0,64% |
Chi phí hoạt động | 277,09 Tr | 7,58% |
Thu nhập ròng | -242,50 Tr | -41,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,17 | -42,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,92 Tr | -187,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | -16,09% |
Tổng tài sản | 14,62 T | 0,63% |
Tổng nợ | 7,26 T | 12,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -242,50 Tr | -41,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,55 Tr | 67,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -222,89 Tr | 54,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,43 Tr | -80,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -220,01 Tr | 27,50% |
Dòng tiền tự do | -503,05 Tr | 49,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1983
Trang web
Nhân viên
1.785