Trang chủ2340 • TYO
add
Gokurakuyu Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
483,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
484,00 ¥ - 489,00 ¥
Phạm vi một năm
360,00 ¥ - 556,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,27 T JPY
Số lượng trung bình
67,15 N
Tỷ số P/E
20,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,57 T | 35,51% |
Chi phí hoạt động | 408,00 Tr | 44,68% |
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | -93,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,87 | -95,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 523,00 Tr | -5,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 T | 1,12% |
Tổng tài sản | 13,02 T | 14,80% |
Tổng nợ | 9,20 T | 10,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | -93,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 1980
Trang web
Nhân viên
172