Trang chủ234100 • KOSDAQ
Sewon Co Ltd
1.120,00 ₩
12 thg 2, 10:14:07 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
1.125,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.111,00 ₩ - 1.140,00 ₩
Phạm vi một năm
982,00 ₩ - 2.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,39 T KRW
Số lượng trung bình
169,70 N
Tỷ số P/E
44,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
55,46 T29,05%
Chi phí hoạt động
9,65 T87,34%
Thu nhập ròng
574,57 Tr-84,62%
Biên lợi nhuận ròng
1,04-88,05%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
3,07 T-38,31%
Thuế suất hiệu dụng
21,69%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
91,78 T-22,86%
Tổng tài sản
401,87 T36,80%
Tổng nợ
75,48 T43,52%
Tổng vốn chủ sở hữu
326,39 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
54,41 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,36
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
0,87%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
1,00%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
574,57 Tr-84,62%
Tiền từ việc kinh doanh
-6,74 T-149,96%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-9,60 T-17,62%
Tiền từ hoạt động tài chính
118,21 Tr210,47%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-17,18 T-406,59%
Dòng tiền tự do
-13,72 T-260,84%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Nhân viên
233
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính