Trang chủ234100 • KOSDAQ
add
Sewon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.125,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.111,00 ₩ - 1.140,00 ₩
Phạm vi một năm
982,00 ₩ - 2.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,39 T KRW
Số lượng trung bình
169,70 N
Tỷ số P/E
44,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,46 T | 29,05% |
Chi phí hoạt động | 9,65 T | 87,34% |
Thu nhập ròng | 574,57 Tr | -84,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | -88,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,07 T | -38,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,78 T | -22,86% |
Tổng tài sản | 401,87 T | 36,80% |
Tổng nợ | 75,48 T | 43,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 574,57 Tr | -84,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,74 T | -149,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,60 T | -17,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 118,21 Tr | 210,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,18 T | -406,59% |
Dòng tiền tự do | -13,72 T | -260,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
233