Trang chủ234300 • KOSDAQ
add
STraffic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.920,00 ₩ - 4.030,00 ₩
Phạm vi một năm
3.050,00 ₩ - 6.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
110,41 T KRW
Số lượng trung bình
152,82 N
Tỷ số P/E
10,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,93 T | 118,14% |
Chi phí hoạt động | 6,60 T | 27,95% |
Thu nhập ròng | 200,54 Tr | 146,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,40 | 14,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,70 T | 112,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 91,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,82 T | -35,06% |
Tổng tài sản | 186,14 T | 14,81% |
Tổng nợ | 91,16 T | 10,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,54 Tr | 146,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,52 T | -137,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,07 T | 90,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,49 T | -20,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,19 T | 39,32% |
Dòng tiền tự do | -21,92 T | -4.238,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
201