Trang chủ2347 • HKG
add
Yoho Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 0,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
324,79 Tr HKD
Số lượng trung bình
228,60 N
Tỷ số P/E
15,99
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 183,40 Tr | -17,55% |
Chi phí hoạt động | 25,38 Tr | -2,40% |
Thu nhập ròng | 4,66 Tr | -22,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,54 | -5,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,88 Tr | -21,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,16 Tr | -17,18% |
Tổng tài sản | 355,90 Tr | -4,50% |
Tổng nợ | 84,66 Tr | -13,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 493,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,66 Tr | -22,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,91 Tr | -125,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,84 Tr | -390,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,10 Tr | -186,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,85 Tr | -1.284,28% |
Dòng tiền tự do | 8,55 Tr | -17,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
104