Trang chủ2348A • TPE
add
Hiyes International Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
35,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
35,95 NT$ - 35,95 NT$
Phạm vi một năm
32,50 NT$ - 37,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,91 T TWD
Số lượng trung bình
19,74 N
Tỷ số P/E
3,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | -24,64% |
Chi phí hoạt động | 202,17 Tr | -5,84% |
Thu nhập ròng | 357,23 Tr | -61,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,79 | -48,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,35 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 618,92 Tr | -33,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,42 T | 7,21% |
Tổng tài sản | 43,45 T | 39,79% |
Tổng nợ | 32,50 T | 49,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 357,23 Tr | -61,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -520,32 Tr | -182,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,02 Tr | 85,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 275,10 Tr | 211,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -348,24 Tr | -6,04% |
Dòng tiền tự do | -995,22 Tr | -628,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
6