Trang chủ234920 • KOSDAQ
add
Zaigle Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.275,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.250,00 ₩ - 3.375,00 ₩
Phạm vi một năm
3.010,00 ₩ - 10.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,19 T KRW
Số lượng trung bình
52,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,82 T | -32,35% |
Chi phí hoạt động | 45,34 T | -15,00% |
Thu nhập ròng | -6,24 T | -220,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,18 | -278,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,94 T | -133,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,30 T | 24,48% |
Tổng tài sản | 94,30 T | 5,92% |
Tổng nợ | 12,06 T | 209,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,24 T | -220,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,50 T | -186,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,57 T | -69,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,91 T | 1.091,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,03 T | -322,77% |
Dòng tiền tự do | -9,07 T | -47,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
34