Trang chủ2349 • TYO
add
Nippon Information Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.261,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.261,00 ¥ - 2.265,00 ¥
Phạm vi một năm
2.199,00 ¥ - 2.720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,69 T JPY
Số lượng trung bình
667,00
Tỷ số P/E
10,45
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,90 T | 6,43% |
Chi phí hoạt động | 695,00 Tr | 10,14% |
Thu nhập ròng | 598,00 Tr | -7,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,67 | -12,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 728,25 Tr | -17,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,20 T | 14,16% |
Tổng tài sản | 28,23 T | 7,64% |
Tổng nợ | 6,70 T | 2,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 598,00 Tr | -7,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 1967
Trang web
Nhân viên
1.602