Trang chủ2350 • TADAWUL
add
Saudi Kayan Petrochemical Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
5,91 SAR - 6,02 SAR
Phạm vi một năm
4,46 SAR - 8,01 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
8,94 T SAR
Số lượng trung bình
9,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 T | 5,94% |
Chi phí hoạt động | 193,45 Tr | 238,31% |
Thu nhập ròng | -496,35 Tr | -98,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,25 | -87,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,33 | -94,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 289,27 Tr | -44,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 611,86 Tr | 2,52% |
Tổng tài sản | 23,94 T | -7,46% |
Tổng nợ | 13,70 T | 2,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -496,35 Tr | -98,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 230,69 Tr | -56,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,26 Tr | 15,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,12 Tr | 97,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,31 Tr | 129,40% |
Dòng tiền tự do | 75,43 Tr | -87,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
841