Trang chủ2351 • TPE
add
SDI Corp
Giá đóng cửa hôm trước
71,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
71,80 NT$ - 72,50 NT$
Phạm vi một năm
61,10 NT$ - 170,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,15 T TWD
Số lượng trung bình
2,56 Tr
Tỷ số P/E
19,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,74 T | 5,29% |
Chi phí hoạt động | 211,40 Tr | 8,06% |
Thu nhập ròng | 135,67 Tr | 22,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,96 | 15,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,74 | 21,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 302,16 Tr | -18,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 28,20% |
Tổng tài sản | 12,54 T | 3,21% |
Tổng nợ | 5,12 T | 1,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,67 Tr | 22,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 547,38 Tr | 28,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,16 Tr | -20,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,55 Tr | -0,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 278,85 Tr | 53,62% |
Dòng tiền tự do | 298,83 Tr | -9,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
2.632