Trang chủ2352 • TPE
add
Qisda Corp
Giá đóng cửa hôm trước
26,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,85 NT$ - 27,50 NT$
Phạm vi một năm
26,28 NT$ - 45,24 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
42,59 T TWD
Số lượng trung bình
4,10 Tr
Tỷ số P/E
32,46
Tỷ lệ cổ tức
5,02%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 52,53 T | 3,42% |
Chi phí hoạt động | 8,06 T | 10,88% |
Thu nhập ròng | 251,25 Tr | -76,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,48 | -76,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | -77,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,19 T | -12,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,45 T | -0,51% |
Tổng tài sản | 199,00 T | -0,12% |
Tổng nợ | 142,09 T | 4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 251,25 Tr | -76,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,87 T | 1.026,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 T | -26,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,08 T | -204,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -428,88 Tr | -133,80% |
Dòng tiền tự do | 601,29 Tr | 106,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1984
Trang web
Nhân viên
14.107