Trang chủ2353 • TYO
add
Nippon Parking Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
254,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
251,00 ¥ - 255,00 ¥
Phạm vi một năm
172,00 ¥ - 259,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
88,14 T JPY
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
15,05
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,03 T | 9,68% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | 11,24% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | 0,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,87 T | 17,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,33 T | 8,75% |
Tổng tài sản | 46,11 T | 14,84% |
Tổng nợ | 24,40 T | 5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 319,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | 0,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 1991
Trang web
Nhân viên
1.082