Trang chủ2355 • TPE
add
Chin-Poon Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,20 NT$ - 32,00 NT$
Phạm vi một năm
25,00 NT$ - 51,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,62 T TWD
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
12,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,84 T | -6,37% |
Chi phí hoạt động | 351,36 Tr | 3,32% |
Thu nhập ròng | 208,32 Tr | -35,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,42 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | -35,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 325,39 Tr | -37,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,75 T | -15,30% |
Tổng tài sản | 24,06 T | 4,73% |
Tổng nợ | 6,41 T | -0,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 397,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 208,32 Tr | -35,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 301,80 Tr | -49,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -997,53 Tr | 31,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,09 Tr | -263,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -727,27 Tr | 15,57% |
Dòng tiền tự do | -146,60 Tr | -153,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
6.697