Trang chủ235980 • KOSDAQ
add
Medpacto Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.310,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.225,00 ₩ - 3.380,00 ₩
Phạm vi một năm
2.750,00 ₩ - 9.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
110,71 T KRW
Số lượng trung bình
130,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,79 T | -37,27% |
Thu nhập ròng | -4,43 T | 41,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,43 T | 38,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,48 T | -23,59% |
Tổng tài sản | 60,79 T | -24,47% |
Tổng nợ | 3,04 T | -10,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,43 T | 41,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,72 T | 62,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,77 T | -294,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -212,50 Tr | -100,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,67 T | -120,52% |
Dòng tiền tự do | -1,70 T | 85,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
56