Trang chủ2359 • TPE
add
Solomon Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
128,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
128,00 NT$ - 130,50 NT$
Phạm vi một năm
105,00 NT$ - 180,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
22,03 T TWD
Số lượng trung bình
2,66 Tr
Tỷ số P/E
139,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 921,47 Tr | -2,89% |
Chi phí hoạt động | 226,82 Tr | 4,16% |
Thu nhập ròng | 175,16 Tr | 409,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,01 | 418,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,39 Tr | 153,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,58 T | 6,45% |
Tổng tài sản | 9,89 T | -0,77% |
Tổng nợ | 3,86 T | -1,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 175,16 Tr | 409,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 388,82 Tr | 429,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 114,30 Tr | 2.185,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -226,96 Tr | -297,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 300,27 Tr | 47.686,21% |
Dòng tiền tự do | -63,74 Tr | 78,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.640