Trang chủ2360 • TPE
add
Chroma ATE Inc
Giá đóng cửa hôm trước
362,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
344,50 NT$ - 356,00 NT$
Phạm vi một năm
220,50 NT$ - 466,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
148,86 T TWD
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
23,17
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,87 T | 55,39% |
Chi phí hoạt động | 1,98 T | 19,10% |
Thu nhập ròng | 2,12 T | 122,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,92 | 43,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,98 | 121,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,32 T | 121,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,05 T | 11,57% |
Tổng tài sản | 40,14 T | 15,65% |
Tổng nợ | 16,02 T | 16,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 423,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,12 T | 122,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,96 T | 61,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,42 Tr | 103,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 T | -362,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 788,07 Tr | 33,60% |
Dòng tiền tự do | 4,53 T | 43,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Nhân viên
2.247