Trang chủ2363 • TPE
add
Silicon Integrated Systems
Giá đóng cửa hôm trước
48,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,85 NT$ - 48,80 NT$
Phạm vi một năm
39,20 NT$ - 75,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
24,69 T TWD
Số lượng trung bình
3,28 Tr
Tỷ số P/E
33,74
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 893,94 Tr | 320,18% |
Chi phí hoạt động | 213,10 Tr | 8,89% |
Thu nhập ròng | 134,35 Tr | -81,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,03 | -95,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,69 Tr | 134,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 T | 38,59% |
Tổng tài sản | 18,52 T | 3,70% |
Tổng nợ | 1,15 T | 42,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 514,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,35 Tr | -81,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 200,83 Tr | 267,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 904,64 Tr | -20,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -259,68 Tr | 90,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 861,92 Tr | 149,06% |
Dòng tiền tự do | 636,09 Tr | 127,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
440