Trang chủ2364 • TPE
add
Twinhead International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
66,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
66,80 NT$ - 67,90 NT$
Phạm vi một năm
45,46 NT$ - 91,54 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T TWD
Số lượng trung bình
391,78 N
Tỷ số P/E
18,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 399,80 Tr | 8,86% |
Chi phí hoạt động | 101,87 Tr | 13,86% |
Thu nhập ròng | 94,67 Tr | 61,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,68 | 48,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,76 Tr | 10,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 644,51 Tr | 44,86% |
Tổng tài sản | 1,67 T | 15,59% |
Tổng nợ | 916,61 Tr | 3,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 755,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,67 Tr | 61,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,63 Tr | 28,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,75 Tr | 563,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,62 Tr | 130,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 168,20 Tr | 491,60% |
Dòng tiền tự do | 49,75 Tr | -17,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
413