Trang chủ2367 • HKG
add
Giant Biogene Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,40 $
Mức chênh lệch một ngày
54,00 $ - 57,90 $
Phạm vi một năm
28,75 $ - 58,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,98 T HKD
Số lượng trung bình
2,75 Tr
Tỷ số P/E
30,29
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 58,21% |
Chi phí hoạt động | 503,43 Tr | 58,23% |
Thu nhập ròng | 491,58 Tr | 47,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,70 | -6,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 553,00 Tr | 51,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,06 T | 118,05% |
Tổng tài sản | 7,78 T | 100,63% |
Tổng nợ | 1,81 T | 400,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 491,58 Tr | 47,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 461,40 Tr | 33,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,75 Tr | 27,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 742,15 Tr | 16.638,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 T | 809,43% |
Dòng tiền tự do | 290,22 Tr | 102,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.512