Trang chủ236810 • KOSDAQ
add
NBT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.390,00 ₩ - 2.445,00 ₩
Phạm vi một năm
2.300,00 ₩ - 4.860,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,91 T KRW
Số lượng trung bình
89,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,03 T | -17,21% |
Chi phí hoạt động | 24,73 T | -10,98% |
Thu nhập ròng | -2,10 T | -772.404,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,11 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 T | -479,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,89 T | -6,87% |
Tổng tài sản | 63,93 T | -15,07% |
Tổng nợ | 45,04 T | -1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,10 T | -772.404,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,14 T | -842,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 265,11 Tr | 115,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -439,39 Tr | -109,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,31 T | -241,53% |
Dòng tiền tự do | -2,89 T | -242,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
75