Trang chủ2368 • TPE
add
Gold Circuit Electronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
278,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
273,00 NT$ - 280,50 NT$
Phạm vi một năm
142,50 NT$ - 290,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
136,73 T TWD
Số lượng trung bình
13,49 Tr
Tỷ số P/E
22,53
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,06 T | 33,06% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | 73,83% |
Thu nhập ròng | 1,75 T | 44,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,53 | 8,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,53 | 44,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,82 T | 43,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,52 T | 13,64% |
Tổng tài sản | 48,61 T | 38,82% |
Tổng nợ | 28,29 T | 54,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 486,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 T | 44,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 275,74 Tr | -59,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 T | -84,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 718,62 Tr | 2.745,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 282,22 Tr | -55,28% |
Dòng tiền tự do | 2,49 T | 48,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
8.831