Trang chủ2369 • TPE
add
Lingsen Precision Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,30 NT$ - 15,95 NT$
Phạm vi một năm
11,35 NT$ - 25,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,83 T TWD
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | -10,69% |
Chi phí hoạt động | 90,68 Tr | -8,53% |
Thu nhập ròng | -113,48 Tr | -23,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,38 | -37,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,56 Tr | -79,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | 33,45% |
Tổng tài sản | 7,38 T | -4,91% |
Tổng nợ | 2,01 T | -7,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 374,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -113,48 Tr | -23,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,37 Tr | -58,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,99 Tr | -49,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,38 Tr | 105,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,10 Tr | 77,25% |
Dòng tiền tự do | -17,86 Tr | 66,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
2.890