Trang chủ2370 • TADAWUL
add
Middle East Specialized Cables CmpnySJSC
Giá đóng cửa hôm trước
29,40 SAR
Mức chênh lệch một ngày
28,90 SAR - 29,55 SAR
Phạm vi một năm
28,00 SAR - 48,05 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T SAR
Số lượng trung bình
432,79 N
Tỷ số P/E
13,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 339,00 Tr | 16,38% |
Chi phí hoạt động | 23,04 Tr | 2,73% |
Thu nhập ròng | 19,20 Tr | -26,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,66 | -36,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,72 Tr | -9,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,29 Tr | 13,59% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 27,01% |
Tổng nợ | 555,12 Tr | 32,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 490,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,20 Tr | -26,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,86 Tr | -117,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 Tr | 29,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,36 Tr | 52,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,01 Tr | 37,71% |
Dòng tiền tự do | -31,78 Tr | -73,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
877