Trang chủ2373 • TPE
add
Aurora Corp
Giá đóng cửa hôm trước
56,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
56,50 NT$ - 57,00 NT$
Phạm vi một năm
55,70 NT$ - 66,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,39 T TWD
Số lượng trung bình
18,82 N
Tỷ số P/E
14,75
Tỷ lệ cổ tức
6,53%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,75 T | -2,16% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | -4,65% |
Thu nhập ròng | 225,45 Tr | -22,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,19 | -21,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 308,20 Tr | 1,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,72 T | 14,00% |
Tổng tài sản | 17,07 T | -6,98% |
Tổng nợ | 8,99 T | -6,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 225,45 Tr | -22,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 242,98 Tr | 64,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 190,10 Tr | 48,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -746,01 Tr | 20,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -237,26 Tr | 61,16% |
Dòng tiền tự do | -616,02 Tr | 67,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 1965
Trang web
Nhân viên
1.009