Trang chủ2373 • TPE
add
Aurora Corp
Giá đóng cửa hôm trước
62,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
62,80 NT$ - 63,30 NT$
Phạm vi một năm
61,60 NT$ - 77,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,93 T TWD
Số lượng trung bình
47,31 N
Tỷ số P/E
14,20
Tỷ lệ cổ tức
6,49%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,81 T | 0,39% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 6,72% |
Thu nhập ròng | 291,81 Tr | -7,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,37 | -8,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 304,55 Tr | -15,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,02 T | -21,71% |
Tổng tài sản | 18,35 T | 2,49% |
Tổng nợ | 9,59 T | 2,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 291,81 Tr | -7,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 147,44 Tr | -72,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 128,33 Tr | 147,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -944,25 Tr | 17,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -610,94 Tr | 25,57% |
Dòng tiền tự do | -1,91 T | -531,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 1965
Trang web
Nhân viên
1.009