Trang chủ2373 • TPE
add
Aurora Corp
Giá đóng cửa hôm trước
60,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
60,60 NT$ - 60,90 NT$
Phạm vi một năm
56,70 NT$ - 77,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,38 T TWD
Số lượng trung bình
25,30 N
Tỷ số P/E
14,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,61 T | -3,15% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | -2,05% |
Thu nhập ròng | 160,30 Tr | -13,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,15 | -11,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,50 Tr | 1,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,44 T | 20,65% |
Tổng tài sản | 18,41 T | 1,40% |
Tổng nợ | 10,05 T | -0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,30 Tr | -13,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -117,04 Tr | -199,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,50 Tr | 11,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -137,25 Tr | 29,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -354,25 Tr | -0,39% |
Dòng tiền tự do | 685,51 Tr | 271,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 1965
Trang web
Nhân viên
1.009