Trang chủ2373 • TYO
add
Care Twentyone Corp
Giá đóng cửa hôm trước
523,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
514,00 ¥ - 569,00 ¥
Phạm vi một năm
330,00 ¥ - 613,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,84 T JPY
Số lượng trung bình
69,44 N
Tỷ số P/E
11,78
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,30 T | 5,57% |
Chi phí hoạt động | 2,58 T | 7,77% |
Thu nhập ròng | 260,00 Tr | -29,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | -33,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 747,25 Tr | 24,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,84 T | 19,01% |
Tổng tài sản | 31,33 T | -5,93% |
Tổng nợ | 26,98 T | -5,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 260,00 Tr | -29,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
6.153