Trang chủ2374 • TPE
add
Ability Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
56,00 NT$ - 58,40 NT$
Phạm vi một năm
24,20 NT$ - 72,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,70 T TWD
Số lượng trung bình
18,00 Tr
Tỷ số P/E
30,31
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | 26,59% |
Chi phí hoạt động | 417,20 Tr | 35,53% |
Thu nhập ròng | 110,76 Tr | 163,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,61 | 108,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,33 Tr | 13,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 T | -19,62% |
Tổng tài sản | 10,19 T | 12,45% |
Tổng nợ | 2,83 T | 22,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,76 Tr | 163,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 353,69 Tr | 14,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -273,00 Tr | -27,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,92 Tr | -944,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,59 Tr | 63,71% |
Dòng tiền tự do | 94,85 Tr | -56,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
8.836