Trang chủ2374 • TPE
add
Ability Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
54,30 NT$ - 56,00 NT$
Phạm vi một năm
37,25 NT$ - 72,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,74 T TWD
Số lượng trung bình
11,37 Tr
Tỷ số P/E
32,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | 18,46% |
Chi phí hoạt động | 360,31 Tr | 19,83% |
Thu nhập ròng | 87,22 Tr | -42,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,84 | -51,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,80 Tr | 51,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 T | -4,24% |
Tổng tài sản | 10,44 T | 13,25% |
Tổng nợ | 3,03 T | 32,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,22 Tr | -42,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,27 Tr | 144,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,58 Tr | 90,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | -103,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,46 Tr | 109,95% |
Dòng tiền tự do | -32,99 Tr | 90,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
8.836