Trang chủ2374 • TYO
add
Saint-Care Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
879,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
874,00 ¥ - 892,00 ¥
Phạm vi một năm
687,00 ¥ - 916,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,03 T JPY
Số lượng trung bình
35,61 N
Tỷ số P/E
12,71
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,32 T | 3,71% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 11,07% |
Thu nhập ròng | 619,00 Tr | 62,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,32 | 56,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 919,75 Tr | 6,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,49 T | 1,03% |
Tổng tài sản | 30,01 T | 0,30% |
Tổng nợ | 13,26 T | -6,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 619,00 Tr | 62,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 1983
Trang web
Nhân viên
5.033