Trang chủ2374 • TYO
add
Saint-Care Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
763,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
761,00 ¥ - 773,00 ¥
Phạm vi một năm
687,00 ¥ - 916,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,20 T JPY
Số lượng trung bình
33,58 N
Tỷ số P/E
12,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,92 T | 3,46% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 7,48% |
Thu nhập ròng | 191,00 Tr | -19,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,37 | -22,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 654,75 Tr | -15,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,19 T | -10,41% |
Tổng tài sản | 30,48 T | -1,63% |
Tổng nợ | 13,62 T | -8,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,00 Tr | -19,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 1983
Trang web
Nhân viên
4.738