Trang chủ2375 • TPE
add
Kaimei Electronic Corp
Giá đóng cửa hôm trước
58,40 NT$
Phạm vi một năm
45,30 NT$ - 90,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,35 T TWD
Số lượng trung bình
449,87 N
Tỷ số P/E
11,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | 11,04% |
Chi phí hoạt động | 148,44 Tr | 6,27% |
Thu nhập ròng | 133,01 Tr | 65,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,28 | 49,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 206,70 Tr | 50,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 T | -12,93% |
Tổng tài sản | 14,21 T | -2,76% |
Tổng nợ | 4,42 T | -20,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,01 Tr | 65,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 182,30 Tr | -50,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,20 T | 301,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -981,77 Tr | -2.852,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 421,24 Tr | -42,77% |
Dòng tiền tự do | 330,65 Tr | -35,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
955