Trang chủ2375 • TYO
add
GiG Works Inc
Giá đóng cửa hôm trước
238,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
236,00 ¥ - 243,00 ¥
Phạm vi một năm
174,00 ¥ - 463,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,22 T JPY
Số lượng trung bình
134,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,65 T | -10,07% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | -37,50% |
Thu nhập ròng | 74,00 Tr | 118,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | 120,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 293,25 Tr | 293,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 T | 11,63% |
Tổng tài sản | 7,59 T | -14,88% |
Tổng nợ | 4,88 T | -18,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,00 Tr | 118,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1977
Trang web
Nhân viên
826