Trang chủ2375 • TYO
add
GiG Works Inc
Giá đóng cửa hôm trước
247,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
246,00 ¥ - 251,00 ¥
Phạm vi một năm
233,00 ¥ - 673,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,50 T JPY
Số lượng trung bình
479,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,86 T | -8,63% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | 6,81% |
Thu nhập ròng | -348,00 Tr | -1.260,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,94 | -1.363,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -128,75 Tr | -138,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 992,00 Tr | -59,09% |
Tổng tài sản | 7,39 T | -17,06% |
Tổng nợ | 5,21 T | -9,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -348,00 Tr | -1.260,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1977
Trang web
Nhân viên
826