Trang chủ237690 • KOSDAQ
add
ST Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
93.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
89.800,00 ₩ - 94.000,00 ₩
Phạm vi một năm
61.200,00 ₩ - 120.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 NT KRW
Số lượng trung bình
165,33 N
Tỷ số P/E
53,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,70 T | 10,29% |
Chi phí hoạt động | 15,48 T | -10,46% |
Thu nhập ròng | 14,61 T | 271,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,68 | 236,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,13 T | 3,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,96 T | -2,54% |
Tổng tài sản | 691,59 T | 6,63% |
Tổng nợ | 203,07 T | -24,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 488,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,61 T | 271,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,99 T | 141,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,98 T | 106,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,23 T | -102,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,43 T | 188,81% |
Dòng tiền tự do | -9,94 T | 67,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
655