Trang chủ237820 • KOSDAQ
add
PlayD Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.410,00 ₩ - 5.550,00 ₩
Phạm vi một năm
4.690,00 ₩ - 8.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
70,04 T KRW
Số lượng trung bình
185,00 N
Tỷ số P/E
16,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,85 T | 6,05% |
Chi phí hoạt động | 8,44 T | 4,74% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | -9,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,70 | -14,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 T | -5,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,45 T | 32,87% |
Tổng tài sản | 134,69 T | -0,62% |
Tổng nợ | 48,98 T | -9,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | -9,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,52 T | 177,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,85 Tr | -365,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -338,84 Tr | -7,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 T | 155,52% |
Dòng tiền tự do | 2,63 T | 231,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
302