Trang chủ237820 • KOSDAQ
add
PlayD Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.140,00 ₩ - 5.620,00 ₩
Phạm vi một năm
4.690,00 ₩ - 8.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,11 T KRW
Số lượng trung bình
38,75 N
Tỷ số P/E
17,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,66 T | -17,78% |
Chi phí hoạt động | 7,23 T | -12,60% |
Thu nhập ròng | 367,70 Tr | -52,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,80 | -41,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 488,91 Tr | -58,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,25 T | 27,83% |
Tổng tài sản | 128,14 T | -3,63% |
Tổng nợ | 42,07 T | -17,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 367,70 Tr | -52,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,79 T | -636,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,68 T | 149,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -342,93 Tr | -7,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -457,77 Tr | 86,29% |
Dòng tiền tự do | -2,45 T | -601,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
297