Trang chủ2378 • TYO
add
Renaissance Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.030,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.030,00 ¥ - 1.048,00 ¥
Phạm vi một năm
906,00 ¥ - 1.188,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,34 T JPY
Số lượng trung bình
42,13 N
Tỷ số P/E
31,54
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,39%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,93 T | 47,93% |
Chi phí hoạt động | 937,00 Tr | 67,92% |
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | -68,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | -78,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 T | 57,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 89,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,99 T | 31,26% |
Tổng tài sản | 54,23 T | 26,34% |
Tổng nợ | 42,68 T | 33,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | -68,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.868