Trang chủ2381 • TADAWUL
add
Arabian Drilling Co
Giá đóng cửa hôm trước
77,70 SAR
Mức chênh lệch một ngày
72,00 SAR - 77,00 SAR
Phạm vi một năm
72,00 SAR - 145,20 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
6,78 T SAR
Số lượng trung bình
182,73 N
Tỷ số P/E
27,09
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 911,08 Tr | -5,75% |
Chi phí hoạt động | 43,21 Tr | -20,40% |
Thu nhập ròng | 75,20 Tr | -48,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,25 | -45,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,84 | -48,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 356,55 Tr | -8,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 494,00 Tr | -60,73% |
Tổng tài sản | 10,75 T | 0,79% |
Tổng nợ | 4,74 T | 3,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,20 Tr | -48,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,87 Tr | -75,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -275,47 Tr | 6,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 107,60 Tr | 177,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,00 Tr | 41,43% |
Dòng tiền tự do | -313,07 Tr | -139,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
4.419