Trang chủ2381 • TADAWUL
add
Arabian Drilling Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
95,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
93,70 SAR - 94,80 SAR
Phạm vi một năm
72,00 SAR - 120,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
8,37 T SAR
Số lượng trung bình
319,28 N
Tỷ số P/E
58,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 835,43 Tr | -3,22% |
Chi phí hoạt động | 45,60 Tr | 26,10% |
Thu nhập ròng | -9,41 Tr | -111,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,13 | -111,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | -111,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 278,10 Tr | -18,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 647,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 356,63 Tr | -6,29% |
Tổng tài sản | 10,31 T | -1,07% |
Tổng nợ | 4,43 T | -2,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,41 Tr | -111,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,65 Tr | -80,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,14 Tr | 84,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,21 Tr | 40,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,69 Tr | 52,43% |
Dòng tiền tự do | -16,06 Tr | 78,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
4.419