Trang chủ2382 • TADAWUL
add
ADES Holding Company Listed JSC
Giá đóng cửa hôm trước
16,22 SAR
Mức chênh lệch một ngày
16,08 SAR - 16,26 SAR
Phạm vi một năm
15,80 SAR - 22,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
18,18 T SAR
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
22,01
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | 23,32% |
Chi phí hoạt động | 56,97 Tr | -46,62% |
Thu nhập ròng | 207,05 Tr | 24,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,20 | 0,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 19,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 797,75 Tr | 28,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 847,12 Tr | 95,97% |
Tổng tài sản | 21,63 T | 11,36% |
Tổng nợ | 15,09 T | 10,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,05 Tr | 24,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 973,30 Tr | 18,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 T | -52,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,14 Tr | 183,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,95 Tr | 52,46% |
Dòng tiền tự do | -279,71 Tr | 38,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
5.000