Trang chủ2382 • TADAWUL
add
ADES Holding Company Listed JSC
Giá đóng cửa hôm trước
17,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
17,11 SAR - 17,60 SAR
Phạm vi một năm
12,16 SAR - 18,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
19,87 T SAR
Số lượng trung bình
2,51 Tr
Tỷ số P/E
32,84
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 5,17% |
Chi phí hoạt động | 186,45 Tr | 9,19% |
Thu nhập ròng | 214,57 Tr | 7,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,97 | 2,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | -26,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 766,37 Tr | 6,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | 37,06% |
Tổng tài sản | 22,64 T | 7,52% |
Tổng nợ | 16,01 T | 7,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,57 Tr | 7,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 774,37 Tr | 137,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -658,67 Tr | -57,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,88 Tr | -80,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 142,58 Tr | 224,10% |
Dòng tiền tự do | 279,69 Tr | 230,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
5.275