Trang chủ2383 • TPE
add
Elite Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
834,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
843,00 NT$ - 870,00 NT$
Phạm vi một năm
373,50 NT$ - 902,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
298,23 T TWD
Số lượng trung bình
6,06 Tr
Tỷ số P/E
27,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,68 T | 68,03% |
Chi phí hoạt động | 2,05 T | 70,54% |
Thu nhập ròng | 3,47 T | 75,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,00 | 4,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,72 | 70,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,98 T | 70,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,43 T | 45,95% |
Tổng tài sản | 87,42 T | 47,47% |
Tổng nợ | 54,14 T | 62,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,47 T | 75,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,14 T | 19,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,61 T | -93,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,66 T | 33,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,44 T | 2,13% |
Dòng tiền tự do | 4,03 T | 33,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.098