Trang chủ2384 • TYO
add
SBS Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.735,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.765,00 ¥ - 3.810,00 ¥
Phạm vi một năm
2.245,00 ¥ - 3.835,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
149,54 T JPY
Số lượng trung bình
72,16 N
Tỷ số P/E
12,79
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 135,82 T | 25,13% |
Chi phí hoạt động | 8,87 T | 12,09% |
Thu nhập ròng | 6,86 T | 525,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,05 | 400,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,94 T | 178,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,57 T | 34,79% |
Tổng tài sản | 335,63 T | 9,99% |
Tổng nợ | 214,50 T | 9,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,86 T | 525,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 1987
Trang web
Nhân viên
10.759