Trang chủ2384 • TYO
add
SBS Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.425,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.410,00 ¥ - 3.475,00 ¥
Phạm vi một năm
2.245,00 ¥ - 3.835,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
137,42 T JPY
Số lượng trung bình
55,03 N
Tỷ số P/E
23,20
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 115,72 T | 7,22% |
Chi phí hoạt động | 8,50 T | 7,36% |
Thu nhập ròng | 1,63 T | 3,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | -3,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,23 T | 7,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,47 T | -22,35% |
Tổng tài sản | 328,86 T | 5,33% |
Tổng nợ | 215,37 T | 5,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 T | 3,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 1987
Trang web
Nhân viên
10.759