Trang chủ2385 • TYO
add
Soiken Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
242,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
235,00 ¥ - 244,00 ¥
Phạm vi một năm
116,00 ¥ - 325,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,15 T JPY
Số lượng trung bình
701,38 N
Tỷ số P/E
37,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 1,65% |
Chi phí hoạt động | 524,00 Tr | -44,14% |
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | 128,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,87 | 128,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,50 Tr | 150,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,11 T | 11,56% |
Tổng tài sản | 6,79 T | 3,33% |
Tổng nợ | 810,00 Tr | 31,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | 128,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
81