Trang chủ2388 • TYO
add
Wedge Holdings CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
74,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
73,00 ¥ - 75,00 ¥
Phạm vi một năm
55,00 ¥ - 96,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T JPY
Số lượng trung bình
597,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,00 Tr | -12,79% |
Chi phí hoạt động | 84,00 Tr | -40,85% |
Thu nhập ròng | -16,00 Tr | -119,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,11 | -122,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -166,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,00 Tr | -48,96% |
Tổng tài sản | 3,92 T | 7,58% |
Tổng nợ | 760,00 Tr | 11,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,00 Tr | -119,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
60