Trang chủ2388 • TYO
add
Wedge Holdings CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
67,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
64,00 ¥ - 68,00 ¥
Phạm vi một năm
55,00 ¥ - 96,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 T JPY
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,00 Tr | 10,73% |
Chi phí hoạt động | 99,00 Tr | -2,94% |
Thu nhập ròng | 95,00 Tr | 115,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,47 | 113,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 342,00 Tr | -16,79% |
Tổng tài sản | 3,88 T | 13,23% |
Tổng nợ | 695,00 Tr | 14,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,00 Tr | 115,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
60