Trang chủ2388 • TYO
add
Wedge Holdings CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
62,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
61,00 ¥ - 62,00 ¥
Phạm vi một năm
55,00 ¥ - 112,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T JPY
Số lượng trung bình
94,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 219,00 Tr | 19,67% |
Chi phí hoạt động | 71,00 Tr | -13,41% |
Thu nhập ròng | -430,00 Tr | 26,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -196,35 | 38,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 511,00 Tr | -24,52% |
Tổng tài sản | 3,79 T | -6,14% |
Tổng nợ | 741,00 Tr | 13,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -430,00 Tr | 26,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
60