Trang chủ2390 • TPE
add
Everspring Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
10,70 NT$ - 11,25 NT$
Phạm vi một năm
8,31 NT$ - 14,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 T TWD
Số lượng trung bình
487,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,08 Tr | 21,83% |
Chi phí hoạt động | 44,58 Tr | 0,83% |
Thu nhập ròng | 93,66 Tr | 171,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,02 | 158,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,69 Tr | 654,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | -1,36% |
Tổng tài sản | 2,84 T | -0,13% |
Tổng nợ | 394,66 Tr | -0,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,66 Tr | 171,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,02 Tr | 1,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,33 Tr | 142,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,29 Tr | -15,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,11 Tr | 86,92% |
Dòng tiền tự do | -59,79 Tr | -39,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
846