Trang chủ2391 • TYO
add
Planet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.249,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.245,00 ¥ - 1.258,00 ¥
Phạm vi một năm
1.200,00 ¥ - 1.345,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,32 T JPY
Số lượng trung bình
5,40 N
Tỷ số P/E
19,75
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 795,00 Tr | -1,49% |
Chi phí hoạt động | 326,00 Tr | -13,76% |
Thu nhập ròng | 121,00 Tr | 21,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,22 | 22,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,50 Tr | 32,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,94 T | 16,86% |
Tổng tài sản | 6,66 T | 6,32% |
Tổng nợ | 1,02 T | 12,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,00 Tr | 21,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1985
Trang web
Nhân viên
46