Trang chủ2392 • TPE
add
Cheng Uei Precision Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,70 NT$ - 38,40 NT$
Phạm vi một năm
37,10 NT$ - 75,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
19,31 T TWD
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,63%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,47 T | 6,58% |
Chi phí hoạt động | 2,45 T | 14,27% |
Thu nhập ròng | -1,38 T | -300,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,22 | -287,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,15 T | -327,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,85 T | 4,88% |
Tổng tài sản | 129,22 T | 0,90% |
Tổng nợ | 102,17 T | 15,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 462,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 T | -300,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,94 T | -141,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,25 Tr | 98,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 812,31 Tr | -90,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,36 T | -69,08% |
Dòng tiền tự do | 1,01 T | 117,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
77.947