Trang chủ239340 • KOSDAQ
add
EstAid Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.461,00 ₩ - 1.520,00 ₩
Phạm vi một năm
1.409,00 ₩ - 3.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,42 T KRW
Số lượng trung bình
85,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,76 T | 17,91% |
Chi phí hoạt động | 5,79 T | 1,16% |
Thu nhập ròng | -1,01 T | -20,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,20 | -2,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -836,28 Tr | 42,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,58 T | 15,45% |
Tổng tài sản | 39,92 T | 12,93% |
Tổng nợ | 16,01 T | 194,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 T | -20,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 985,57 Tr | -56,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,44 T | 51,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,16 Tr | 12,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -602,49 Tr | 29,70% |
Dòng tiền tự do | -5,37 T | -191,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
61