Trang chủ2393 • TYO
add
Nippon Care Supply Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.211,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.206,00 ¥ - 2.251,00 ¥
Phạm vi một năm
1.811,00 ¥ - 2.295,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,55 T JPY
Số lượng trung bình
3,73 N
Tỷ số P/E
18,32
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,50 T | 10,56% |
Chi phí hoạt động | 2,39 T | 8,25% |
Thu nhập ròng | 464,00 Tr | 33,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,46 | 21,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,43 T | 18,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 798,00 Tr | 25,08% |
Tổng tài sản | 27,02 T | 2,64% |
Tổng nợ | 10,20 T | -3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 464,00 Tr | 33,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
1.454