Trang chủ2393 • TYO
add
Nippon Care Supply Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.344,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.320,00 ¥ - 2.355,00 ¥
Phạm vi một năm
1.811,00 ¥ - 2.477,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,72 T JPY
Số lượng trung bình
3,98 N
Tỷ số P/E
17,50
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,59 T | 7,55% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | 9,38% |
Thu nhập ròng | 582,00 Tr | 35,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,78 | 26,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,67 T | 12,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 651,00 Tr | -4,69% |
Tổng tài sản | 26,73 T | 1,04% |
Tổng nợ | 9,33 T | -8,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 582,00 Tr | 35,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
1.454