Trang chủ2395 • TPE
add
Advantech
Giá đóng cửa hôm trước
284,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
280,50 NT$ - 284,00 NT$
Phạm vi một năm
273,00 NT$ - 425,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
244,42 T TWD
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
33,37
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,77 T | 18,89% |
Chi phí hoạt động | 4,20 T | 12,85% |
Thu nhập ròng | 2,77 T | 22,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,56 | 3,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,17 | 21,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,92 T | 9,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,73 T | -16,96% |
Tổng tài sản | 70,05 T | 5,51% |
Tổng nợ | 18,56 T | 4,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 865,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,77 T | 22,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,04 T | -16,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 T | -51,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,25 T | 10,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,04 T | -32,64% |
Dòng tiền tự do | -6,83 T | 12,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
2.526